Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trung gian
|
tính từ
khoảng giữa, nối liền giữa hai cái gì
cấp trung gian
danh từ
người giữ vai trò môi giới giữa hai bên
nhóm trung gian hoà giải
Từ điển Việt - Pháp
trung gian
|
intermédiaire
corps intermédiaire
servir d'intermédiaire dans une négociation
médiateur